Poker là một bộ môn bài có cách chơi tương tự như Xì tố nhưng lại ở mức khó hơn, thường được các quốc gia phương Tây ưa chuộng. Để trở thành một cao thủ Poker, bạn cần phải nắm những thuật ngữ cơ bản của trò chơi này. Hãy cùng xem qua thuật ngữ Poker (1) dưới đây trước khi bước vào ván đấu nhé!

Thuật ngữ Poker (1) về các vị trí trên bàn chơi

Việc nắm được các thuật ngữ về các vị trí trên bàn chơi Poker sẽ giúp bạn hiểu hơn về luật chơi cũng như cách thức triển khai của bộ môn này. Các thuật ngữ đó bao gồm:

  • Dealer: Tức người chia bài. Người ngồi ở vị trí này sẽ có khả năng quan sát các game thủ khác, đồng thời là người cuối cùng đưa ra các hành động trong 1 ván chơi (không tính vòng Pre-flop).
  • Big Blind/Small Blind: Chỉ 2 người ở vị trí mà Dealer khó quan sát được hành động của họ. Những ai ở vị trí này phải đưa ra mức cược nhỏ theo quy tắc, mức cược Big Blind lớn gấp 2 lần Small Blind.
  • Under the Gun: Chỉ người ngồi 2 vị trí liền kề với Small Blind và Big Blind và là người hành động đầu tiên trong ván Pre-flop.
  • Cut-off: Chỉ người ngồi bên phải cạnh Dealer. Đây là vị trí có lợi thế thứ 2 trong ván Poker bởi họ là người áp chót đưa ra hành động.
  • Early Position: Chỉ nhóm người chơi đưa ra hành động trước những người khác trong ván. Nhóm này thường ngồi ở bên trái Dealer.
  • Middle Position: Chỉ những người giữa bàn. Dù không có nhiều lợi thế so với Late Position nhưng họ lại có nhiều lựa chọn hơn so với Early Position.
  • Late Position: Chỉ những người đưa ra hành động sau cùng và là nhóm người icos lợi thế trong một ván bài, trừ Cut-off và Dealer.
Xem thêm  Cách chơi 3D Slot thắng lớn tổng hợp từ cao thủ
Các vị trí trên bàn Poker
Các vị trí trên bàn Poker

Thuật ngữ Poker (1) về cách chơi Poker

Biết được thuật ngữ về cách chơi Poker sẽ giúp bạn đưa ra được chiến thuật chơi khác nhau. Dưới đây là một số thuật ngữ thông dụng:

  • Tight: Chỉ lối chơi chắc chắn đối với người chơi nắm các quân bài mạnh như KQ, 10J, AQ,…
Những người cầm quân bài mạnh như A - A thường được gọi là Tight
Những người cầm quân bài mạnh như A – A thường được gọi là Tight
  • Loose: Chỉ lối chơi thoáng, không quan tâm quá nhiều đến việc lọc bài.
  • Aggressive: Chỉ cách chơi tố bài liên tục và ít khi check hay call. Đây là lối chơi được rất nhiều người chơi Poker chuyên nghiệp áp dụng để kích động đối thủ, khiến họ phải bỏ bài.
  • Passive: Chỉ lối chơi thụ động và thận trong khi check hoặc call.
  • Tight Aggressive: Chỉ lối chơi tấn công chặt chẽ và thường được áp dụng với những người chơi cầm quân bài mạnh trong tay.
  • Loose Aggressive: Chỉ lối chơi tố mà không cần quan tâm đến bài của người tố như thế nào.
  • Rock/Nit: Chỉ lối chơi thận trọng của những người cầm quân bài mạnh trong tay.
  • Maniac: Chỉ người chơi “bất chấp” và không còn gì để mất.
  • Calling Station: Chỉ người chơi đến vòng cuối cùng.
  • Fish: Chỉ những tay mơ, chưa có nhiều kinh nghiệm, hay còn được gọi với tên khác là “gà”.
  • Shark: Chỉ những người chơi nhiều kinh nghiệm và thường “thao túng tâm lý” Fish.
  • Donkey: Chỉ những người không có kỹ năng, yếu hơn cả Fish.
  • Hit and Run: Chỉ những người chơi theo kiểu “lướt sóng”, tức có tiền là rời bàn ngay.
Xem thêm  Tìm hiểu về Deep Stack Poker là gì?

Thuật ngữ Poker (1) về các lá bài Poker

  • Deck: Chỉ bộ bài thường dùng để chơi ván Poker.
  • Burn: Chỉ các lá bài bị bỏ đi, tương tự như hai lá Joker trong bộ bài Tây.
  • Community Cards: Chỉ lá bài chung và ai cũng có thể thấy.
  • Hand: Chỉ 5 lá bài tốt nhất ở trên tay người chơi, thường được dùng để kết hợp với bài chung.
  • Hole Card: Chỉ lá bài tẩy, tức lá bài riêng của mỗi người chơi trên bàn Poker.
  • Made Hand: Chỉ bài có tính liên kết mạnh mẽ, gồm 2 đôi trở lên.
  • Draw: Tức bài đợi và có thể kết hợp với các lá bài khác để tạo thành nhóm bài mạnh.
  • Monster Draw: Chỉ bài đợi có triển vọng để kết hợp với những nhóm bài siêu mạnh, giúp người chơi có thể thắng lớn.
  • Trash: Tức bài lẻ, bài rác, không có giá trị liên kết với lá bài nào.
  • Kicker: Chỉ lá bài quyết định xem người nào sẽ giành chiến thắng khi cả hai có quân bài mạnh ngang nhau.
  • Over-pair: Chỉ đôi bài tẩy có giá trị cao hơn mọi giá trị bài trên bàn Poker.
  • Top-pair: Chỉ đôi bài được ghép từ bài chung có giá trị cao nhất cùng với bài tẩy, chẳng hạn như các lá A trên bàn và lá A trong tay người chơi.
  • Middle-pair: Chỉ đôi bài được ghép từ bài chung có giá trị trung bình cùng với bài tẩy.
  • Bottom-pair: Chỉ đôi bài được ghép từ bài chung có giá trị thấp nhất cùng với bài tẩy.
  • Broadway: Sảnh mạnh nhất trên bàn, thường được cấu thành từ quân 10, J, Q, K, A.
Xem thêm  Donk bet Poker là gì? Game thủ có nên sử dụng Donk bet Poker không?
Sảnh mạnh nhất trong ván Poker
Sảnh mạnh nhất trong ván Poker
  • Wheel: Sảnh nhỏ nhất trên bàn.
  • Suited Connectors: Chỉ các lá bài đồng chất và liên tiếp như 10 bích, J bích, Q bích, K bích, A bích.
  • Pocket Pair: Chỉ đôi bài tẩy.
  • Nuts: Chỉ nhóm bài mạnh đến mức người chơi gần như nắm chắc phần thắng trong ván Poker đó. Trong đó, Nut Straight là sảnh lớn nhất, Nut Full-house là Cù lũ lớn nhất, Nut Flush là thùng lớn nhất.
  • Board: Chỉ những lá bài chung đã được mở trên bàn. Trong đó, Dry Board là mặt bài có nhiều lợi thế. Play the Board là 2 bài chung mạnh đến nỗi người chơi không cần dùng đến bài tẩy, Two-tone chỉ mặt bài có 2 chất,…

Như vậy, thông qua bài viết này, bạn đã biết được một số thuật ngữ Poker (1) căn bản. Hãy nắm vững các thuật ngữ này trước khi tham gia ván Poker để tránh trở thành Fish hay Donkey để các Shark tha hồ “vặt lông” nhé!

By admin2